| 鎌 liềm, lưỡi hái ![]() | 釜 cái niêu, ấm đun nước ![]() |
| 茅 cỏ lau ![]() | 蚊帳 màn, mùng ![]() |
| 狩 cuộc săn, hái lượm ![]() | 仮り giả tưởng, giả lập ![]() |
| 桑 dâu tằm ![]() | 鍬 cái cuốc ![]() |
| 今朝 sáng nay ![]() | 袈裟 áo cà sa ![]() |
| 声 tiếng, giọng nói ![]() | 肥 phân bón ![]() |
| 個々 từng, mỗi cái ![]() | ここ ở đây ![]() |
| 輿 kiệu, cáng ![]() | 腰 eo lưng, hông ![]() |
| 鮭 cá hồi ![]() | 酒 rượu sake ![]() |
| 滋味 chất dinh dưỡng ![]() | 地味 giản dị, đơn giản ![]() |
| 女子 cô gái, con gái ![]() | 助詞 giới từ, trợ từ ![]() |
| 隅 góc, xó xỉnh ![]() | 炭 than củi ![]() |
| 他家 gia đình khác, họ khác ![]() | 竹 cây tre ![]() |
| 足袋 tất xỏ ngón ![]() | 旅 chuyến đi, du lịch ![]() |
| 二時 2 giờ ![]() | 虹 cầu vồng ![]() |
| 箸 đũa ![]() | 橋 cây cầu ![]() |
| 馬子 người dắt ngựa ![]() | 孫 cháu ![]() |
| 未知 chưa biết ![]() | 道 con đường ![]() |
| 辺り vùng, vùng lân cận ![]() | 当たり chính xác, trúng (sổ xố) ![]() |
| 以降 sau đó, về sau ![]() | 意向 chí hướng, ý định ![]() |







































