| 天地 thiên địa ![]() | 転地 thay đổi không khí ![]() |
| 闘士 đấu sĩ, võ sĩ ![]() | 凍死 (投資) chết rét, chết lạnh ( đầu tư) ![]() |
| 当時 lúc đó, lúc đấy ![]() | 冬至 đông chí ![]() |
| 同志 đồng chí ![]() | 動詞 động từ ![]() |
| 変事 sự cố khác lạ ![]() | 返事 trả lời ![]() |
| 見方 cách nhìn, quan điểm ![]() | 味方 đồng minh ![]() |
| 蜜柑 quả quýt ![]() | 未完 chưa hoàn thành ![]() |
| 名士 danh sĩ, người nổi tiếng ![]() | 名刺 danh thiếp ![]() |
| 訳者 dịch giả, phiên dịch viên ![]() | 役者 diễn viên ![]() |
| 園長 hiệu trưởng trường mẫu giáo ![]() | 延長 hoãn, kéo dài ![]() |
| 介抱 chăm sóc, chăm nom ![]() | 解放 giải phóng ![]() |
| 勘定 thanh toán, tính tiền ![]() | 感情 tâm trạng, cảm xúc ![]() |
| 兄弟 ank em ![]() | 鏡台 bàn trang điểm ![]() |
| 近世 cận đại ![]() | 金星 sao Kim ![]() |
| 金属 kim loại ![]() | 勤続 làm việc liên tục ![]() |
| 玄関 hành lang, sảnh ![]() | 厳寒 rét thấu xương, rét buốt ![]() |
| 後悔 hối cải, ăn năn ![]() | 公開 công khai, công bố ![]() |
| 後世 con cháu, thế hệ sau ![]() | 構成 cấu tạo ![]() |
| 催促 giục, thúc giục ![]() | 細則 quy định chi tiết ![]() |
| 商人 thương nhân, lái buôn ![]() | 承認 phê duyệt ![]() |







































