赤 màu đỏ | 垢 cặn bẩn |
秋 mùa thu | 空き Chỗ trống |
悪 ác | 灰汁 váng, bọt |
朝 buổi sáng | 麻 gai, đay |
大字 thường có trong địa chỉ | 痣 vết thâm, vết nám |
葦 cây lau, sậy | 足 chân |
雨 mưa | 飴 kẹo, kẹo ngậm |
粟 hạt kê | 泡 bong bóng, bọt |
以下 dưới đây, sau đây | 烏賊 cá mực, mực ống |
息 hơi thở | 生きがい lẽ sống |
意志 ý chí | 石 hòn đá |
維持 duy trì | 意地 tâm địa, tâm hồn |
射る bắn trúng | 要る cần thiết |
飼う nuôi động vật | 買う mua |
牡蠣 con sò, hàu | 柿 Quả hồng |
菓子 kẹo | 貸 cho mượn, cho vay |
一 số một | 位置 vị trí |
肩 vai | 型 khuôn, mẫu, kiểu |
価値 giá trị | 勝ち thắng |
下部 phần dưới, bên dưới | 株 cổ phiếu |